Bảng Giá Bán chung cư VP6 Linh Đàm - UPDATE MỚI


Để mua chung cư VP6 Linh Đàm, quý khách liên hệ trực tiếp: 0902.105.255.


Tòa nhà
Tầng
Phòng
Diện tích (m2)
Hướng Ban công
Hướng Cửa
Giá gốc (Triệu/m2)
Chênh lệch (Tr/căn)
Tổng tiền
VP6
7
2
77.76
Đông Nam 
Đông Bắc
15.965
360
1601.4384
VP6
15
2
77.76
Đông Nam 
Đông Bắc
15.965
350
1591.4384
VP6
20
2
77.76
Đông Nam 
Đông Bắc
15.450
370
1571.392
VP6
27
2
77.76
Đông Nam 
Đông Bắc
14.935
360
1521.3456
VP6
35
2
77.76
Đông Nam 
Đông Bắc
14.420
340
1461.2992
VP6
Pent
2
64.80
Đông Nam 
Đông Bắc
14.420
180
1114.416
 
 
 
 
 
 
 
 
 
VP6
3
4
63.06
Tây Nam
Đông Bắc
15.000
150
1095.9
VP6
11
4
63.06
Tây Nam
Đông Bắc
15.500
250
1227.43
VP6
16
4
63.06
Tây Nam
Đông Bắc
15.500
240
1217.43
VP6
19
4
63.06
Tây Nam
Đông Bắc
15.000
250
1195.9
VP6
28
4
63.06
Tây Nam
Đông Bắc
14.500
255
1169.37
VP6
31
4
63.06
Tây Nam
Đông Bắc
14.000
250
1132.84
 
 
 
 
 
 
 
 
 
VP6
4
6
65.26
Tây Nam
Đông Bắc
15.000
195
1173.9
VP6
15
6
65.26
Tây Nam
Đông Bắc
15.500
270
1281.53
VP6
20
6
65.26
Tây Nam
Đông Bắc
15.000
275
1253.9
VP6
24
6
65.26
Tây Nam
Đông Bắc
14.500
250
1196.27
VP6
33
6
65.26
Tây Nam
Đông Bắc
14.000
215
1128.64
VP6
pent
6
65.26
Tây Nam
Đông Bắc
14.000
120
1033.64
 
 
 
 
 
 
 
 
 
VP6
12
8
61.05
Tây Nam
Đông Bắc
15.500
170
1116.275
VP6
18
8
61.05
Tây Nam
Đông Bắc
15.000
185
1100.75
VP6
26
8
61.05
Tây Nam
Đông Bắc
14.500
190
1075.225
VP6
32
8
61.05
Tây Nam
Đông Bắc
14.000
150
1004.7
VP6
Pent
8
59.00
Tây Nam
Đông Bắc
14.000
90
916
 
 
 
 
 
 
 
 
 
VP6
4
10
61.05
Tây Nam
Đông Bắc
15.000
175
1090.75
VP6
15
10
61.05
Tây Nam
Đông Bắc
15.500
175
1121.275
VP6
19
10
61.05
Tây Nam
Đông Bắc
15.000
190
1105.75
VP6
27
10
61.05
Tây Nam
Đông Bắc
14.500
195
1080.225
VP6
36
10
61.05
Tây Nam
Đông Bắc
14.000
160
1014.7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
VP6
11
12
65.26
Tây Nam
Đông Bắc
15.500
195
1206.53
VP6
15
12
65.26
Tây Nam
Đông Bắc
15.500
200
1211.53
VP6
20
12
65.26
Tây Nam
Đông Bắc
15.000
220
1198.9
VP6
24
12
65.26
Tây Nam
Đông Bắc
14.500
250
1196.27
VP6
34
12
65.26
Tây Nam
Đông Bắc
14.000
200
1113.64
 
 
 
 
 
 
 
 
 
VP6
4
14
74.45
Tây Nam
Tây Bắc
15.000
200
1316.75
VP6
9
14
74.45
Tây Nam
Tây Bắc
15.500
190
1343.975
VP6
16
14
74.45
Tây Nam
Tây Bắc
15.500
200
1353.975
VP6
20
14
74.45
Tây Nam
Tây Bắc
15.000
210
1326.75
VP6
25
14
74.45
Tây Nam
Tây Bắc
14.500
200
1279.525
VP6
35
14
74.45
Tây Nam
Tây Bắc
14.000
180
1222.3
VP6
36
14
74.45
Tây Nam
Tây Bắc
14.000
150
1192.3
 
 
 
 
 
 
 
 
 
VP6
3
16
62.60
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
15.450
290
1257.17
VP6
15
16
65.60
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
15.965
345
1392.304
VP6
28
16
62.60
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
14.935
350
1284.931
VP6
35
16
62.60
Tây Bắc ô góc
Đông Nam
14.420
300
1202.692
 
 
 
 
 
 
 
 
 
VP6
3
18
46.80
Tây Bắc
Đông Nam
15.000
230
932
VP6
11
18
46.80
Tây Bắc
Đông Nam
15.500
225
950.4
VP6
19
18
46.80
Tây Bắc
Đông Nam
15.000
230
932
VP6
25
18
46.80
Tây Bắc
Đông Nam
14.500
235
913.6
VP6
33
18
46.80
Tây Bắc
Đông Nam
14.000
240
895.2
 
 
 
 
 
 
 
 
 
VP6
12
20
65.85
Tây Bắc
Đông Nam
15.500
350
1370.675
VP6
16
20
65.85
Tây Bắc
Đông Nam
15.500
360
1380.675
VP6
27
20
65.85
Tây Bắc
Đông Nam
14.500
330
1284.825
VP6
36
20
65.85
Tây Bắc
Đông Nam
14.000
260
1181.9
VP6
pent
20
62.28
Tây Bắc
Đông Nam
14.000
TT
#VALUE!
 
 
 
 
 
 
 
 
 
VP6
3
22
68.33
Tây Bắc
Đông Nam
15.000
300
1324.95
VP6
7
22
68.33
Tây Bắc
Đông Nam
15.500
290
1349.115
VP6
11
22
68.33
Tây Bắc
Đông Nam
15.500
310
1369.115
VP6
20
22
68.33
Tây Bắc
Đông Nam
15.000
320
1344.95
VP6
26
22
68.33
Tây Bắc
Đông Nam
14.000
300
1256.62
VP6
33
22
68.33
Tây Bắc
Đông Nam
14.000
285
1241.62
VP6
pent
22
60.61
Tây Bắc
Đông Nam
14.000
160
1008.54
 
 
 
 
 
 
 
 
 
VP6
8
24
66.68
Tây Bắc
Đông Nam
15.500
295
1328.54
VP6
16
24
66.68
Tây Bắc
Đông Nam
15.500
300
1333.54
VP6
20
24
66.68
Tây Bắc
Đông Nam
15.000
305
1305.2
VP6
25
24
66.68
Tây Bắc
Đông Nam
14.500
275
1241.86
VP6
31
24
66.68
Tây Bắc
Đông Nam
14.000
280
1213.52
VP6
36
24
66.68
Tây Bắc
Đông Nam
14.000
190
1123.52
 
 
 
 
 
 
 
 
 
VP6
3
26
65.26
Tây Bắc
Đông Nam
15.000
290
1268.9
VP6
15
26
65.26
Tây Bắc
Đông Nam
15.500
300
1311.53
VP6
19
26
65.26
Tây Bắc
Đông Nam
15.000
310
1288.9
VP6
28
26
65.26
Tây Bắc
Đông Nam
14.500
315
1261.27
VP6
32
26
65.26
Tây Bắc
Đông Nam
14.000
280
1193.64
 
 
 
 
 
 
 
 
 
VP6
3
28
61.05
Tây Bắc
Đông Nam
15.000
270
1185.75
VP6
14
28
61.05
Tây Bắc
Đông Nam
15.500
290
1236.275
VP6
12A
28
61.05
Tây Bắc
Đông Nam
15.000
235
1150.75
VP6
23
28
61.05
Tây Bắc
Đông Nam
14.500
260
1145.225
VP6
33
28
61.05
Tây Bắc
Đông Nam
14.000
265
1119.7
VP6
36
28
61.05
Tây Bắc
Đông Nam
14.000
175
1029.7
VP6
Pen
28
59.04
Tây Bắc
Đông Nam
14.000
140
966.56
 
 
 
 
 
 
 
 
 
VP6
2
30
61,05
Tây Bắc
Đông Nam
15.000
215
#VALUE!
VP6
9
30
61.05
Tây Bắc
Đông Nam
15.500
250
1196.275
VP6
16
30
61.05
Tây Bắc
Đông Nam
15.500
260
1206.275
VP6
20
30
61.05
Tây Bắc
Đông Nam
14.500
265
1150.225
VP6
25
30
61.05
Tây Bắc
Đông Nam
14.500
270
1155.225
VP6
34
30
61.05
Tây Bắc
Đông Nam
14.000
210
1064.7
 
 
 
 
 
 
 
 
0
VP6
2
32
65.26
Tây Bắc
Đông Nam
15.000
275
1253.9
VP6
11
32
65.26
Tây Bắc
Đông Nam
15.500
300
1311.53
VP6
19
32
65.26
Tây Bắc
Đông Nam
14.500
320
1266.27
VP6
27
32
65.26
Tây Bắc
Đông Nam
14.500
300
1246.27
VP6
34
32
65.26
Tây Bắc
Đông Nam
14.000
280
1193.64
 
 
 
 
 
 
 
 
 
VP6
3
34
63.06
Tây Bắc
Đông Nam
15.000
300
1245.9
VP6
12
34
63.06
Tây Bắc
Đông Nam
15.500
320
1297.43
VP6
23
34
63.06
Tây Bắc
Đông Nam
14.500
330
1244.37
VP6
32
34
63.06
Tây Bắc
Đông Nam
14.500
310
1224.37
VP6
36
34
63.06
Tây Bắc
Đông Nam
14.000
180
1062.84
VP6
Pent
34
58.20
Tây Bắc
Đông Nam
14.000
170
984.8
 
 
 
 
 
 
 
 
 
VP6
3
36
77.76
Đông Bắc 
Đông Nam
15.450
500
1701.392
VP6
15
36
77.76
Đông Bắc 
Đông Nam
14.965
550
1713.6784
VP6
25
36
77.76
Đông Bắc 
Đông Nam
14.935
560
1721.3456
VP6
28
36
77.76
Đông Bắc 
Đông Nam
14.935
555
1716.3456
VP6
33
36
77.76
Đông Bắc 
Đông Nam
14.420
500
1621.2992
 
 
 
 
 
 
 
 
 
VP6
11
38
57.51
Đông Nam
Tây Bắc
15.500
210
1101.405
VP6
12A
38
57.51
Đông Nam
Tây Bắc
15.000
235
1097.65
VP6
20
38
57.51
Đông Nam
Tây Bắc
15.000
250
1112.65
VP6
28
38
57.51
Đông Nam
Tây Bắc
14.500
230
1063.895
VP6
34
38
57.51
Đông Nam
Tây Bắc
14.000
220
1025.14
 
 
 
 
 
 
 
 
 
VP6
5
40
49.44
Đông Nam
Tây Bắc
15.500
155
921.32
VP6
10
40
49.44
Đông Nam
Tây Bắc
15.500
170
936.32
VP6
12A
40
49.44
Đông Nam
Tây Bắc
15.000
180
921.6
VP6
15
40
49.44
Đông Nam
Tây Bắc
15.500
160
926.32
VP6
20
40
49.44
Đông Nam
Tây Bắc
15.000
185
926.6
VP6
23
40
49.44
Đông Nam
Tây Bắc
14.500
180
896.88
VP6
33
40
49.44
Đông Nam
Tây Bắc
14.000
170
862.16
 
 
 
 
 
 
 
 
 
VP6
3
42
65.26
Đông Nam
Tây Bắc
15.000
245
1223.9
VP6
11
42
65.26
Đông Nam
Tây Bắc
15.500
275
1286.53
VP6
16
42
65.26
Đông Nam
Tây Bắc
15.500
270
1281.53
VP6
25
42
65.26
Đông Nam
Tây Bắc
14.500
295
1241.27
VP6
28
42
65.26
Đông Nam
Tây Bắc
14.500
280
1226.27
VP6
35
42
65.26
Đông Nam
Tây Bắc
14.000
245
1158.64
VP6
36
42
65.26
Đông Nam
Tây Bắc
14.000
200
1113.64
VP6
Pent
42
65.26
Đông Nam
Tây Bắc
14.000
150
1063.64
 
 
 
 
 
 
 
 
 
VP6
3
44
61.05
Đông Nam
Tây Bắc
15.000
260
1175.75
VP6
11
44
61.05
Đông Nam
Tây Bắc
15.500
240
1186.275
VP6
20
44
61.05
Đông Nam
Tây Bắc
15.000
250
1165.75
VP6
26
44
61.05
Đông Nam
Tây Bắc
14.500
265
1150.225
VP6
32
44
61.05
Đông Nam
Tây Bắc
14.000
250
1104.7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
VP6
5
46
61.05
Đông Nam
Tây Bắc
15.500
250
1196.275
VP6
12
46
61.05
Đông Nam
Tây Bắc
15.500
255
1201.275
VP6
19
46
61.05
Đông Nam
Tây Bắc
15.000
265
1180.75
VP6
27
46
61.05
Đông Nam
Tây Bắc
14.500
255
1140.225
VP6
Pent
46
61.05
Đông Nam
Tây Bắc
14.000
150
1004.7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
VP6
3
48
66.16
Đông Nam
Tây Bắc
15.000
235
1227.4
VP6
11
48
66.16
Đông Nam
Tây Bắc
15.500
280
1305.48
VP6
15
48
66.16
Đông Nam
Tây Bắc
15.500
265
1290.48
VP6
12A
48
66.16
Đông Nam
Tây Bắc
15.000
275
1267.4
VP6
20
48
66.16
Đông Nam
Tây Bắc
15.000
300
1292.4
VP6
28
48
66.16
Đông Nam
Tây Bắc
14.500
295
1254.32
VP6
34
48
66.16
Đông Nam
Tây Bắc
14.000
255
1181.24
VP6
Pent
48
58.00
Đông Nam
Tây Bắc
14.000
120
932


Liên hệ: 0902.105.255 để thương lượng trực tiếp.

0 nhận xét:

Đăng nhận xét